VIETNAMESE
Rau ngót Nhật
-
ENGLISH
Japanese sweetleaf
/ˌʤæpəˈniːz ˈswiːtliːf/
-
“Rau ngót Nhật” là loại rau tương tự rau ngót, lá lớn hơn, thường dùng làm món ăn.
Ví dụ
1.
Rau ngót Nhật là loại rau phổ biến trong nhiều món ăn.
Japanese sweetleaf is a popular vegetable in many dishes.
2.
Rau ngót Nhật được xào với tỏi.
The Japanese sweetleaf was stir-fried with garlic.
Ghi chú
Từ rau ngót Nhật là một từ vựng thuộc rau và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Asian vegetable – Rau châu Á
Ví dụ:
Japanese sweetleaf is a type of Asian vegetable with large, tender leaves.
(Rau ngót Nhật là loại rau châu Á có lá lớn, mềm.)
Edible leaf – Lá ăn được
Ví dụ:
Japanese sweetleaf is an edible leaf that is commonly used in salads and stir-fries.
(Rau ngót Nhật là lá ăn được thường được sử dụng trong salad và xào.)
Herb for seasoning – Thảo dược nêm nếm
Ví dụ:
Japanese sweetleaf is a herb for seasoning, often used to add flavor to Japanese dishes.
(Rau ngót Nhật là thảo dược nêm nếm thường được dùng để thêm hương vị vào các món ăn Nhật Bản.)
Leafy green – Rau lá xanh
Ví dụ:
Japanese sweetleaf is a leafy green vegetable with a mild, refreshing flavor.
(Rau ngót Nhật là loại rau lá xanh có hương vị nhẹ nhàng, tươi mát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết