VIETNAMESE
chênh lệch tỷ giá
chênh lệch hối đoái
ENGLISH
Exchange rate difference
/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈdɪfrəns/
forex spread
"Chênh lệch tỷ giá" là sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái mua vào và bán ra.
Ví dụ
1.
Chênh lệch tỷ giá ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
The exchange rate difference impacts international trade.
2.
Các công ty theo dõi sát sao chênh lệch tỷ giá.
Companies monitor exchange rate differences closely.
Ghi chú
Từ chênh lệch tỷ giá thuộc chuyên ngành tài chính và ngoại hối. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Currency fluctuation - Biến động tiền tệ
Ví dụ:
Exchange rate differences are caused by currency fluctuations.
(Chênh lệch tỷ giá xảy ra do biến động tiền tệ.)
Forex market - Thị trường ngoại hối
Ví dụ:
The forex market directly influences exchange rate differences.
(Thị trường ngoại hối ảnh hưởng trực tiếp đến chênh lệch tỷ giá.)
Hedging strategy - Chiến lược phòng ngừa rủi ro
Ví dụ:
Businesses use hedging strategies to manage exchange rate differences.
(Doanh nghiệp sử dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro để quản lý chênh lệch tỷ giá.)
Currency conversion - Quy đổi tiền tệ
Ví dụ:
Currency conversion fees increase the exchange rate difference.
(Phí quy đổi tiền tệ làm tăng chênh lệch tỷ giá.)
Financial risk - Rủi ro tài chính
Ví dụ:
Exchange rate differences are a significant financial risk in international trade.
(Chênh lệch tỷ giá là một rủi ro tài chính lớn trong thương mại quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết