VIETNAMESE

Trò chơi

Hoạt động giải trí

word

ENGLISH

Game

  
NOUN

/ɡeɪm/

Activity

Trò chơi là các hoạt động hoặc trò tiêu khiển được thực hiện để giải trí hoặc thư giãn.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ dành buổi chiều chơi trò chơi trong công viên.

The children spent the afternoon playing games in the park.

2.

Trò chơi là phần không thể thiếu trong các sự kiện và buổi gặp mặt.

Games are an essential part of social events and gatherings.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Game nhé! check Change the game – Thay đổi cuộc chơi Ví dụ: The new technology could change the game in the smartphone industry. (Công nghệ mới có thể thay đổi cuộc chơi trong ngành công nghiệp điện thoại thông minh.) check Play the game – Chơi đúng luật, tham gia vào công việc hoặc tình huống theo cách hợp lý Ví dụ: He always tries to play the game by the rules to avoid any conflict. (Anh ấy luôn cố gắng chơi đúng luật để tránh bất kỳ xung đột nào.) check A game changer – Người/vật thay đổi tình thế Ví dụ: The discovery of penicillin was a real game changer in medicine. (Việc phát hiện ra penicillin là một thay đổi cuộc chơi thực sự trong y học.) check The name of the game – Điều quan trọng, yếu tố then chốt Ví dụ: In business, the name of the game is to stay competitive. (Trong kinh doanh, yếu tố quan trọng là duy trì tính cạnh tranh.)