VIETNAMESE

mùi tàu

word

ENGLISH

eryngo

  
NOUN

/ˈɛrɪŋɡoʊ/

Culantro, Spirit Weed, Feedweed, Coriander

“Mùi tàu” là loại cây gia vị, có mùi thơm đặc trưng, thường dùng trong nấu ăn hoặc làm thuốc.

Ví dụ

1.

Mùi tàu thường được sử dụng trong y học cổ truyền và nấu ăn.

Eryngo is often used in traditional medicine and cooking.

2.

Cô ấy trang trí món súp bằng mùi tàu.

She garnished the soup with eryngo.

Ghi chú

Từ Mùi tàu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Culantro - Rau mùi tàu (tên gọi khác) Ví dụ: Eryngo, also known as culantro, is a herb used in various cuisines. (Mùi tàu, còn được gọi là rau mùi tàu, là một loại thảo mộc được dùng trong nhiều món ăn.) check Herb - Thảo mộc Ví dụ: Eryngo is a flavorful herb used to season dishes. (Mùi tàu là một loại thảo mộc có hương vị được dùng để nêm nếm món ăn.) check Spice - Gia vị Ví dụ: Eryngo is a popular spice in Southeast Asian and Caribbean cuisine. (Mùi tàu là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á và vùng Caribe.) check Medicinal plant - Cây thuốc Ví dụ: Eryngo is also used as a medicinal plant in some cultures. (Mùi tàu cũng được dùng làm cây thuốc ở một số nền văn hóa.)