VIETNAMESE
nghệ thuật múa
Nghệ thuật biểu diễn múa
ENGLISH
Dance performance
/dæns pərˈfɔːrməns/
Artistic dance
Nghệ thuật múa là kỹ thuật và biểu cảm thông qua ngôn ngữ cơ thể trên sân khấu hoặc không gian biểu diễn.
Ví dụ
1.
Nghệ thuật múa làm say mê khán giả với sự thanh lịch của nó.
The dance performance captivated the audience with its elegance.
2.
Anh ấy đã biên đạo một màn trình diễn múa tuyệt đẹp cho lễ hội.
He choreographed a stunning dance performance for the festival.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Illustrated magazine nhé!
Photo magazine - Tạp chí ảnh
Phân biệt:
Photo magazine chỉ tập trung vào ảnh, còn Illustrated magazine có thể bao gồm minh họa đồ họa.
Ví dụ:
The photo magazine showcased stunning landscapes from around the world.
(Tạp chí ảnh trưng bày các cảnh quan tuyệt đẹp từ khắp nơi trên thế giới.)
Art magazine - Tạp chí nghệ thuật
Phân biệt:
Art magazine tập trung vào chủ đề nghệ thuật tổng thể, không chỉ hình ảnh minh họa.
Ví dụ:
The art magazine featured an article on modern illustration techniques.
(Tạp chí nghệ thuật có bài viết về các kỹ thuật minh họa hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết