VIETNAMESE
Đại mạch
Lúa mạch
ENGLISH
Barley
/ˈbɑːr.li/
Grain
"Đại mạch" là một loại ngũ cốc thuộc họ Hòa thảo, thường được dùng để làm bia, thực phẩm, và thức ăn gia súc.
Ví dụ
1.
Đại mạch được sử dụng để làm bia.
Barley is used in brewing beer.
2.
Cánh đồng đại mạch trải dài khắp vùng quê.
Barley fields stretch across the countryside.
Ghi chú
Từ barley là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cereal grain - Ngũ cốc
Ví dụ:
Barley is a cereal grain that is used in baking and brewing.
(Đại mạch là một loại ngũ cốc được sử dụng trong nướng bánh và sản xuất bia.)
Malting - Quá trình lên men
Ví dụ:
Barley is often used in malting to produce malt for beer and whiskey production.
(Đại mạch thường được sử dụng trong quá trình lên men để sản xuất mạch nha cho bia và rượu whisky.)
Grain crop - Cây ngũ cốc
Ví dụ:
Barley is a grain crop grown primarily for its seeds.
(Đại mạch là một loại cây ngũ cốc được trồng chủ yếu vì hạt của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết