VIETNAMESE

Hạt mít

word

ENGLISH

Jackfruit seed

  
NOUN

/ˈdʒæk.fruːt siːd/

"Hạt mít" là hạt của quả mít, thường được luộc hoặc nướng để ăn.

Ví dụ

1.

Hạt mít có thể ăn được khi nấu chín.

Jackfruit seeds are edible when cooked.

2.

Hạt mít là nguồn cung cấp tinh bột tốt.

Jackfruit seeds are a good source of starch.

Ghi chú

Từ Jackfruit seed là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và nông sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fruit seed - Hạt trái cây Ví dụ: Jackfruit seed is a type of fruit seed that can be cooked and eaten in various dishes. (Hạt mít là một loại hạt trái cây có thể được luộc hoặc chế biến trong nhiều món ăn.) check Tropical seed - Hạt nhiệt đới Ví dụ: Jackfruit seed is a tropical seed often found in tropical regions and used in local cuisines. (Hạt mít là một loại hạt nhiệt đới thường thấy ở các khu vực nhiệt đới và được sử dụng trong ẩm thực địa phương.) check Edible seed - Hạt ăn được Ví dụ: Jackfruit seed is an edible seed that is rich in nutrients and can be prepared in many ways. (Hạt mít là một loại hạt ăn được giàu dưỡng chất và có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau.)