VIETNAMESE

Máu me

Đẫm máu, kinh dị

word

ENGLISH

Bloody

  
ADJ

/ˈblʌdi/

Gory

Máu me là đặc điểm của một nội dung hoặc cảnh chứa nhiều máu và hình ảnh bạo lực, thường xuất hiện trong phim hoặc trò chơi.

Ví dụ

1.

Bộ phim bị chỉ trích vì những cảnh máu me quá mức.

The movie was criticized for its overly bloody scenes.

2.

Trò chơi điện tử có một cảnh chiến đấu đầy máu me.

The video game features a bloody battle scene.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bloody nhé! check Violent – Bạo lực Phân biệt: Violent nhấn mạnh vào sự tàn bạo và bạo lực trong hành động, trong khi bloody cụ thể miêu tả những cảnh có nhiều máu và sự đổ máu. Ví dụ: The violent scenes in the movie shocked the audience. (Những cảnh bạo lực trong bộ phim đã khiến khán giả sốc.) check Gory – Đẫm máu, kinh dị Phân biệt: Gory chỉ những cảnh quay có sự đổ máu và hình ảnh gây sốc, trong khi bloody nhấn mạnh vào yếu tố máu me rõ rệt trong các cảnh bạo lực. Ví dụ: The gory details of the murder were shown on screen. (Những chi tiết đẫm máu của vụ giết người đã được chiếu trên màn hình.) check Gruesome – Kinh hoàng, rùng rợn Phân biệt: Gruesome thường dùng để chỉ những cảnh quay ghê rợn và có thể bao gồm cả bạo lực và sự tàn bạo, trong khi bloody chỉ đơn giản là về máu và sự đổ máu. Ví dụ: The gruesome murder scene was too much for some viewers to handle. (Cảnh giết người rùng rợn đã khiến một số khán giả không thể chịu đựng nổi.)