VIETNAMESE
Trò đánh lừa
Trò lừa gạt, mưu mẹo
ENGLISH
Trick
/trɪk/
Deception
Trò đánh lừa là hành động hoặc mánh khóe nhằm tạo ra sự hiểu lầm hoặc gây bất ngờ cho người khác.
Ví dụ
1.
Nhà ảo thuật thực hiện một trò đánh lừa khéo léo khiến khán giả kinh ngạc.
The magician performed a clever trick that amazed the audience.
2.
Trò đánh lừa quá thuyết phục đến mức không ai nhận ra đó là giả.
The trick was so convincing that no one realized it was fake.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Trick nhé!
Deception – Lừa dối
Phân biệt: Deception nhấn mạnh vào yếu tố cố ý tạo ra sự hiểu lầm.
Ví dụ:
The magician’s deception amazed the audience.
(Sự lừa dối của nhà ảo thuật làm khán giả kinh ngạc.)
Ruse – Mưu mẹo
Phân biệt: Ruse mang tính chiến thuật hơn so với Trick.
Ví dụ:
His clever ruse misled the opponents completely.
(Mưu mẹo khéo léo của anh ấy hoàn toàn đánh lừa được đối thủ.)
Prank – Trò đùa
Phân biệt: Prank mang tính vui nhộn và nhẹ nhàng hơn so với Trick.
Ví dụ:
The prank was harmless and left everyone laughing.
(Trò đùa vô hại và khiến mọi người cười thích thú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết