VIETNAMESE

Huê hồng

Hoa hồng, bông hồng

word

ENGLISH

Rose

  
NOUN

/roʊz/

"Huê hồng" là cách gọi dân gian của hoa hồng, biểu tượng cho tình yêu và sự lãng mạn.

Ví dụ

1.

Hoa hồng là biểu tượng bất hủ của tình yêu.

Roses are a timeless symbol of love.

2.

Hoa hồng có nhiều màu sắc rực rỡ.

Roses come in many vibrant colors.

Ghi chú

Từ Huê hồng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flower - Hoa Ví dụ: Roses are popular flowers known for their beauty and fragrance. (Huê hồng là loài hoa phổ biến được biết đến với vẻ đẹp và hương thơm của chúng.) check Symbol of love - Biểu tượng của tình yêu Ví dụ: Roses are often given as a symbol of love and affection. (Huê hồng thường được tặng như một biểu tượng của tình yêu và tình cảm.) check Ornamental plant - Cây cảnh Ví dụ: Roses are widely cultivated as ornamental plants in gardens and parks. (Huê hồng được trồng rộng rãi làm cây cảnh trong vườn và công viên.) check Rosaceae - Họ Hoa hồng Ví dụ: Roses belong to the Rosaceae family, which includes other flowering plants like apples and strawberries. (Huê hồng thuộc họ Hoa hồng, bao gồm các loại cây hoa khác như táo và dâu tây.)