VIETNAMESE

chi phí lưu trú

chi phí chỗ ở

word

ENGLISH

accommodation cost

  
NOUN

/əˌkɒməˈdeɪʃən kɒst/

lodging expense

“Chi phí lưu trú” là khoản chi phí liên quan đến việc nghỉ lại tại một địa điểm trong thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Chi phí lưu trú cao hơn mong đợi.

The accommodation cost was higher than expected.

2.

Họ đã phân bổ chi phí lưu trú hợp lý.

They allocated the accommodation cost properly.

Ghi chú

Từ chi phí lưu trú thuộc chuyên ngành du lịch và công tác. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Hotel expenses - Chi phí khách sạn Ví dụ: Accommodation costs typically include hotel expenses for business trips. (Chi phí lưu trú thường bao gồm chi phí khách sạn trong các chuyến công tác.) check Per diem allowances - Phụ cấp hàng ngày Ví dụ: Employees receive per diem allowances to cover accommodation costs. (Nhân viên nhận phụ cấp hàng ngày để trang trải chi phí lưu trú.) check Long-term rental - Thuê dài hạn Ví dụ: Long-term rentals for extended stays are part of accommodation costs. (Thuê dài hạn cho các kỳ lưu trú kéo dài là một phần của chi phí lưu trú.) check Travel packages - Gói du lịch Ví dụ: Accommodation costs may be bundled into travel packages. (Chi phí lưu trú có thể được gộp vào các gói du lịch.)