VIETNAMESE

hàng trung cấp

hàng tầm trung

word

ENGLISH

Mid-range goods

  
NOUN

/mɪd reɪnʤ gʊdz/

average-grade items

"Hàng trung cấp" là sản phẩm có chất lượng và giá cả ở mức trung bình.

Ví dụ

1.

Hàng trung cấp được ưa chuộng bởi người mua tiết kiệm.

Mid-range goods are popular among budget-conscious shoppers.

2.

Cửa hàng chuyên kinh doanh hàng trung cấp.

The store specializes in mid-range goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mid-range goods nhé! check Medium-quality goods - Hàng chất lượng trung bình Phân biệt: Medium-quality goods nhấn mạnh chất lượng ở mức trung bình, còn mid-range goods ám chỉ cả mức giá và phân khúc khách hàng. Ví dụ: Medium-quality goods are popular among budget-conscious buyers. (Hàng chất lượng trung bình phổ biến với những người mua tiết kiệm.) check Moderately-priced goods - Hàng giá vừa phải Phân biệt: Moderately-priced goods tập trung vào giá cả, trong khi mid-range goods bao quát cả chất lượng và phân khúc. Ví dụ: The moderately-priced goods offer decent quality for everyday use. (Hàng hóa giá vừa phải mang lại chất lượng tốt cho việc sử dụng hàng ngày.)