VIETNAMESE

hàng ngoại nhập

hàng nhập khẩu

word

ENGLISH

Imported goods

  
NOUN

/ˈɪmpɔːrtɪd gʊdz/

overseas products

"Hàng ngoại nhập" là sản phẩm được nhập khẩu từ nước ngoài.

Ví dụ

1.

Hàng ngoại nhập phải qua kiểm định chất lượng.

Imported goods must pass quality inspections.

2.

Cửa hàng chuyên bán hàng ngoại nhập.

The shop specializes in selling imported goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của imported goods nhé! check Shipped goods - Hàng hóa vận chuyển Phân biệt: Shipped goods tập trung vào phương thức vận chuyển, trong khi imported goods nhấn mạnh vào quá trình nhập khẩu. Ví dụ: The shipped goods arrived at the port earlier than expected. (Hàng hóa vận chuyển đã đến cảng sớm hơn dự kiến.) check Global goods - Hàng hóa toàn cầu Phân biệt: Global goods nhấn mạnh vào sự phân phối trên toàn thế giới, trong khi imported goods chỉ tập trung vào hàng hóa được nhập khẩu vào một quốc gia cụ thể. Ví dụ: Global goods are becoming increasingly popular in local markets. (Hàng hóa toàn cầu ngày càng trở nên phổ biến trên các thị trường địa phương.)