VIETNAMESE
Hạt bí xanh
ENGLISH
Green squash seed
/ɡriːn skwɒʃ siːd/
Zucchini seed
"Hạt bí xanh" là hạt của quả bí xanh, có thể ăn được sau khi rang hoặc chế biến.
Ví dụ
1.
Hạt bí xanh giàu protein và chất béo.
Green squash seeds are rich in protein and fat.
2.
Bạn có thể thêm hạt bí xanh vào món salad.
You can add green squash seeds to salads.
Ghi chú
Từ Hạt bí xanh là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và khoa học thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Seed - Hạt giống
Ví dụ:
The green squash seed is a type of seed that comes from green squashes.
(Hạt bí xanh là một loại hạt đến từ quả bí xanh.)
Edible seed - Hạt ăn được
Ví dụ:
The green squash seed is an edible seed that can be eaten after roasting or cooking.
(Hạt bí xanh là một loại hạt ăn được, có thể ăn sau khi rang hoặc chế biến.)
Roasted seed - Hạt rang
Ví dụ:
Green squash seed is often enjoyed as a roasted seed snack.
(Hạt bí xanh thường được thưởng thức như một món ăn nhẹ là hạt rang.)
Cucurbita seed - Hạt bí ngô
Ví dụ:
The green squash seed is a type of cucurbita seed, as green squashes belong to the cucurbita family.
(Hạt bí xanh là một loại hạt bí ngô, vì bí xanh thuộc họ bí ngô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết