VIETNAMESE

chứng khoán

cổ phiếu, trái phiếu

word

ENGLISH

securities

  
NOUN

/sɪˈkjʊərɪtiz/

financial instruments

“Chứng khoán” là các công cụ tài chính đại diện cho quyền sở hữu hoặc khoản nợ, như cổ phiếu hoặc trái phiếu.

Ví dụ

1.

Nhà đầu tư mua chứng khoán để kiếm lợi nhuận.

The investor purchased securities for profit.

2.

Họ đã phân tích xu hướng thị trường chứng khoán.

They analyzed the market trends for securities.

Ghi chú

Securities là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Securities nhé! check Nghĩa 1: Các phương tiện hoặc hành động nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ. Ví dụ: The airport increased securities after the incident. (Sân bay đã tăng cường các biện pháp an ninh sau sự cố.) check Nghĩa 2: Tài sản hoặc tài liệu được dùng làm thế chấp để bảo đảm cho một khoản vay. Ví dụ: The loan was secured by securities offered by the borrower. (Khoản vay được bảo đảm bằng các tài sản thế chấp do người vay cung cấp.) check Nghĩa 3: Tài liệu tài chính có giá trị như chứng từ quỹ, cổ phiếu, hoặc trái phiếu. Ví dụ: The company issued securities to raise funds for expansion. (Công ty đã phát hành giấy tờ có giá để huy động vốn mở rộng.)