VIETNAMESE
khúc gỗ
đoạn gỗ
ENGLISH
log
/lɒɡ/
timber
“Khúc gỗ” là phần gỗ được cắt ra từ thân cây, có thể là một đoạn ngắn hoặc dài của cây.
Ví dụ
1.
Khúc gỗ quá nặng để di chuyển một mình.
The log was too heavy to move alone.
2.
Tôi cần một khúc gỗ để làm ghế ngồi.
I need a log to make a bench.
Ghi chú
Log là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Log nhé!
Nghĩa 1: Một bản ghi chép hoặc nhật ký về sự kiện hoặc dữ liệu.
Ví dụ: The captain recorded the ship’s journey in the log .
(Thuyền trưởng ghi lại hành trình của con tàu trong nhật ký .)
Nghĩa 2: Hành động đăng nhập vào hệ thống máy tính hoặc ứng dụng.
Ví dụ: Please log in to continue.
(Vui lòng đăng nhập để tiếp tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết