VIETNAMESE

không có ngọn

mẩu còn lại, đoạn ngắn

word

ENGLISH

stub

  
NOUN

/stʌb/

remnant, fragment

“Không có ngọn” là một cách miêu tả về cây cối hay vật gì đó không có phần nhọn, phần chóp.

Ví dụ

1.

Cây bút chỉ còn là một mẩu.

The pencil is just a stub now.

2.

Cây này không có ngọn mà chỉ còn lại thân cây.

This tree has no top, just a stub of the trunk left.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stub nhé! check Stump - Gốc cây Phân biệt: Stump là phần còn lại của cây sau khi cắt, giống như stub, nhưng thường dùng cho cây lớn hơn. Ví dụ: The tree stump was left in the yard after the tree was felled. (Gốc cây được để lại trong sân sau khi cây bị chặt.) check Remnant - Tàn dư Phân biệt: Remnant chỉ phần còn lại của một vật thể nào đó, có thể áp dụng cho các vật khác ngoài cây. Ví dụ: The remnants of the old wall still stood. (Những tàn dư của bức tường cũ vẫn đứng vững.) check Shortened part - Phần cắt ngắn Phân biệt: Shortened part dùng để chỉ phần còn lại sau khi cắt một vật thể, có thể dùng cho cả cây hoặc các vật khác. Ví dụ: The shortened part of the branch was left on the ground. (Phần cắt ngắn của cành cây được để lại trên mặt đất.) check Cut-off piece - Mảnh đã cắt Phân biệt: Cut-off piece dùng để chỉ phần đã bị cắt khỏi vật thể, tương tự như stub nhưng có thể áp dụng cho mọi vật. Ví dụ: The cut-off piece of the tree was used as firewood. (Phần đã cắt của cây được dùng làm củi.)