VIETNAMESE

Giống cây

Cây giống

word

ENGLISH

Plant variety

  
NOUN

/plænt ˈvɛr.ɪ.aɪ.ti/

Cultivar

“Giống cây” là loại cây giống được trồng để nhân giống.

Ví dụ

1.

Nông dân cần giống cây đạt chuẩn để có vụ mùa chất lượng.

Farmers need certified plant varieties for quality crops.

2.

Các giống cây mới được phát triển để chống sâu bệnh.

New plant varieties are developed to resist pests.

Ghi chú

Từ Giống cây là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và nhân giống thực vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cultivar - Giống cây trồng Ví dụ: The cultivar was bred for higher yield. (Giống cây này được lai tạo để tăng năng suất.) check Hybrid - Giống lai Ví dụ: Hybrid plant varieties are often more resistant to pests. (Giống cây lai thường có khả năng chống sâu bệnh tốt hơn.) check Propagate through seeds - Nhân giống bằng hạt Ví dụ: Plant varieties can be propagated through seeds. (Giống cây có thể được nhân giống bằng hạt.) check Genetic Modified - Biến đổi gen Ví dụ: Genetically modified plant varieties are designed for better traits. (Các giống cây biến đổi gen được thiết kế để có đặc tính tốt hơn.) check Cloning - Nhân giống vô tính Ví dụ: Cloning is used to replicate rare plant varieties. (Nhân giống vô tính được sử dụng để nhân bản các giống cây quý hiếm.)