VIETNAMESE
hình vẽ trên huy hiệu
họa tiết biểu tượng
ENGLISH
emblem design
/ˈɛm.bləm dɪˈzaɪn/
crest art
Hình vẽ trên huy hiệu là họa tiết đặc trưng được sử dụng trong các biểu tượng hoặc logo.
Ví dụ
1.
Hình vẽ trên huy hiệu thể hiện các giá trị của trường.
The emblem design represents the school’s values.
2.
Họa tiết huy hiệu được khắc trên chiếc khiên.
The emblem design was engraved on the shield.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emblem design nhé!
Crest - Biểu tượng gia tộc
Phân biệt:
Crest nhấn mạnh ý nghĩa lịch sử và gia tộc, còn Emblem design rộng hơn.
Ví dụ:
The crest featured a lion and a crown.
(Biểu tượng gia tộc có hình một con sư tử và vương miện.)
Badge - Huy hiệu
Phân biệt:
Badge thường nhỏ và không có thiết kế phức tạp như Emblem design.
Ví dụ:
The badge displayed the company’s logo and slogan.
(Huy hiệu hiển thị logo và khẩu hiệu của công ty.)
Heraldic emblem - Huy hiệu truyền thống
Phân biệt:
Heraldic emblem có tính lịch sử và trang trọng hơn Emblem design.
Ví dụ:
The heraldic emblem represented the family’s honor and bravery.
(Huy hiệu truyền thống thể hiện danh dự và sự dũng cảm của gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết