VIETNAMESE

Xì tố

Trò chơi bài

word

ENGLISH

Poker

  
NOUN

/ˈpoʊkər/

Card game

Xì tố là trò chơi bài phổ biến trong các sòng bài, có luật chơi tương tự như poker.

Ví dụ

1.

Họ chơi xì tố tại sòng bài cả đêm.

They played poker at the casino all night.

2.

Xì tố đòi hỏi cả kỹ năng và chiến lược để chiến thắng.

Poker requires both skill and strategy to win.

Ghi chú

Poker là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Poker nhé! check Nghĩa 1: Cược tiền Ví dụ: They raised the poker bet to double the amount. (Họ đã tăng mức cược xì tố lên gấp đôi số tiền.) check Nghĩa 2: Gương mặt không biểu cảm Ví dụ: She kept a poker face during the interview, not revealing her feelings. (Cô ấy giữ gương mặt không biểu cảm trong suốt cuộc phỏng vấn, không lộ cảm xúc của mình.)