VIETNAMESE
Lá bàng
lá cây bàng
ENGLISH
Indian almond leaf
/ˈɪndiən ˈælmənd liːf/
Terminalia catappa leaf
"Lá bàng" là lá của cây bàng, một loài cây mọc ở vùng nhiệt đới, thường có lá to, dày và màu xanh đậm.
Ví dụ
1.
Lá bàng được sử dụng trong y học truyền thống.
Indian almond leaves are used in traditional medicine.
2.
Lá bàng thường được sử dụng trong các bài thuốc thảo dược.
Indian almond leaves are often used in herbal remedies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Indian almond leaf nhé!
Almond leaf - Lá hạnh
Phân biệt:
Almond leaf chỉ lá của cây hạnh, tương tự như Indian almond leaf, nhưng không nhất thiết phải là cây bàng Ấn Độ.
Ví dụ:
The almond leaf is used in traditional medicine in some cultures.
(Lá hạnh được sử dụng trong y học truyền thống ở một số nền văn hóa.)
Tropical almond leaf - Lá cây hạnh nhiệt đới
Phân biệt:
Tropical almond leaf là tên gọi chung của lá cây hạnh nhiệt đới, thường là cây bàng Ấn Độ.
Ví dụ:
The tropical almond leaf is large, leathery, and rich in antioxidants.
(Lá cây hạnh nhiệt đới rất lớn, dày và giàu chất chống oxy hóa.)
Indian tree leaf - Lá cây Ấn Độ
Phân biệt:
Indian tree leaf là thuật ngữ chung chỉ lá của cây có nguồn gốc từ Ấn Độ, có thể bao gồm lá cây bàng Ấn Độ.
Ví dụ:
Indian tree leaves are often used in traditional Ayurvedic practices.
(Lá cây Ấn Độ thường được sử dụng trong các thực hành y học Ayurvedic truyền thống.)
Almond tree leaf - Lá cây hạnh
Phân biệt:
Almond tree leaf thường được sử dụng để chỉ lá của các loài cây hạnh, nhưng có thể không phải cây bàng Ấn Độ.
Ví dụ:
The almond tree leaf has medicinal properties in some cultures.
(Lá cây hạnh có tính chất dược liệu trong một số nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết