VIETNAMESE

Phù dung

-

word

ENGLISH

Hibiscus

  
NOUN

/hɪˈbɪskəs/

Rose mallow

“Phù dung” là một loại cây có hoa lớn, thường nở vào buổi sáng và tàn vào chiều.

Ví dụ

1.

Hoa phù dung được dùng để làm trà thảo mộc.

Hibiscus flowers are used to make herbal tea.

2.

Hoa phù dung nở đẹp vào buổi sáng.

The hibiscus blooms beautifully in the morning.

Ghi chú

Từ phù dung là một từ vựng thuộc thực vật và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tropical flower - Hoa nhiệt đới Ví dụ: Hibiscus is a tropical flower commonly grown in warm climates. (Phù dung là hoa nhiệt đới phổ biến được trồng ở những khu vực khí hậu ấm.) check Herbal remedy - Thuốc thảo mộc Ví dụ: Hibiscus is used in traditional medicine as an herbal remedy to treat various conditions. (Phù dung được sử dụng trong y học truyền thống như một bài thuốc thảo mộc để điều trị nhiều bệnh lý.) check Flowering shrub - Cây bụi có hoa Ví dụ: Hibiscus is a flowering shrub that can grow up to several feet in height. (Phù dung là cây bụi có hoa có thể cao đến vài feet.)