VIETNAMESE
trái việt quất
ENGLISH
blueberry
/ˈbluːˌbɛri/
huckleberry
“Trái việt quất” là quả mọng, nhỏ, màu xanh đậm hoặc tím, có vị ngọt chua và giàu chất chống oxy hóa.
Ví dụ
1.
Việt quất là món ăn vặt tốt cho sức khỏe.
Blueberries are healthy snacks.
2.
Tôi đã mua vài trái việt quất tươi.
I bought some fresh blueberries.
Ghi chú
Từ Trái việt quất là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Berry - Quả mọng
Ví dụ:
Blueberry is a type of berry known for its juicy texture.
(Trái việt quất là một loại quả mọng được biết đến với kết cấu mọng nước.)
Antioxidant - Chất chống oxy hóa
Ví dụ:
Blueberry is packed with antioxidants that benefit health.
(Trái việt quất chứa đầy chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe.)
Huckleberry - Quả việt quất hoang
Ví dụ:
Blueberry is closely related to the wild huckleberry found in forests.
(Trái việt quất có họ hàng gần với quả việt quất hoang mọc trong rừng.)
Superfood - Siêu thực phẩm
Ví dụ:
Many consider blueberry a superfood due to its nutritional value.
(Nhiều người coi trái việt quất là siêu thực phẩm nhờ giá trị dinh dưỡng của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết