VIETNAMESE
Quả trứng cá
-
ENGLISH
Muntingia fruit
/ˈmʌntɪndʒiə fruːt/
Jamaican cherry
“Quả trứng cá” là loại quả nhỏ, tròn, màu đỏ hoặc vàng, có vị ngọt.
Ví dụ
1.
Quả trứng cá ngọt và thường được ăn tươi.
Muntingia fruits are sweet and often eaten fresh.
2.
Bọn trẻ hái quả trứng cá từ cây.
The children picked muntingia fruits from the tree.
Ghi chú
Từ quả trứng cá là một từ vựng thuộc trái cây và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Small fruit – Trái cây nhỏ
Ví dụ:
Muntingia fruit is a small fruit that is sweet and often eaten fresh.
(Quả trứng cá là loại trái cây nhỏ, ngọt và thường được ăn tươi.)
Tropical fruit – Trái cây nhiệt đới
Ví dụ:
Muntingia fruit is a tropical fruit commonly found in the Caribbean and Central America.
(Quả trứng cá là trái cây nhiệt đới thường thấy ở Caribbean và Trung Mỹ.)
Edible fruit – Trái cây ăn được
Ví dụ:
Muntingia fruit is an edible fruit known for its bright color and sweetness.
(Quả trứng cá là trái cây ăn được nổi bật với màu sắc rực rỡ và vị ngọt.)
Berry – Quả mọng
Ví dụ:
Muntingia fruit is often categorized as a berry because of its small size and sweet taste.
(Quả trứng cá thường được phân loại là quả mọng vì kích thước nhỏ và vị ngọt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết