VIETNAMESE
Hoa thược dược
ENGLISH
Dahlia
/ˈdæl.jə/
"Hoa thược dược" là loài hoa thuộc họ Cúc, có nhiều màu sắc và được trồng làm cảnh.
Ví dụ
1.
Hoa thược dược nở với màu sắc rực rỡ vào mùa hè.
Dahlias bloom in vibrant colors during summer.
2.
Hoa thược dược rất được ưa chuộng trong các bó hoa.
Dahlia flowers are popular in flower arrangements.
Ghi chú
Từ Dahlia là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và trang trí cây cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Chrysanthemum - Hoa cúc
Ví dụ:
Dahlia is often compared to chrysanthemum due to their similar appearance and use in decoration.
(Hoa thược dược thường được so sánh với hoa cúc vì vẻ ngoài tương tự và cùng được sử dụng trong trang trí.)
Geranium - Hoa phong lữ
Ví dụ:
Dahlia is often planted alongside geranium in gardens for a colorful display.
(Hoa thược dược thường được trồng bên cạnh hoa phong lữ trong vườn để tạo ra một màn trình diễn màu sắc.)
Tulip - Hoa tulip
Ví dụ:
Dahlia shares a similar vibrant color palette with tulip, making them both popular in floral arrangements.
(Hoa thược dược có bảng màu tươi sáng tương tự như hoa tulip, khiến cả hai đều phổ biến trong các bó hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết