VIETNAMESE

Game giải đố

câu đố

word

ENGLISH

Puzzle game

  
NOUN

/ˈpʌzl ɡeɪm/

Game giải đố là thể loại trò chơi yêu cầu người chơi giải quyết các câu đố hoặc thử thách logic.

Ví dụ

1.

Game giải đố cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy logic.

Puzzle games improve problem-solving skills and logic.

2.

Cô ấy dành hàng giờ để chơi các game giải đố yêu thích của mình.

She spends hours enjoying her favorite puzzle games.

Ghi chú

Từ Game giải đố thuộc lĩnh vực trò chơi trí tuệ và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Logic-based puzzles - Câu đố dựa trên logic Ví dụ: Sudoku and Minesweeper are classic logic-based puzzles. (Sudoku và Minesweeper là các trò chơi câu đố dựa trên logic kinh điển.) check Tile-matching games - Trò chơi xếp gạch Ví dụ: Candy Crush is a popular tile-matching puzzle game. (Candy Crush là một trò chơi giải đố xếp gạch rất phổ biến.) check Physics-based puzzles - Câu đố dựa trên vật lý Ví dụ: Angry Birds is a physics-based puzzle game that combines strategy and skill. (Angry Birds là một trò chơi giải đố dựa trên vật lý kết hợp chiến lược và kỹ năng.)