VIETNAMESE
chi phí sản xuất kinh doanh
chi phí vận hành
ENGLISH
operational cost
/ˌɒpəˈreɪʃənl kɒst/
activity expense
“Chi phí sản xuất kinh doanh” là toàn bộ chi phí liên quan đến việc sản xuất và kinh doanh sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Chi phí sản xuất kinh doanh đã được kiểm soát.
The operational cost was kept under control.
2.
Họ đã làm việc để cải thiện chi phí sản xuất kinh doanh.
They worked on improving operational costs.
Ghi chú
Từ chi phí sản xuất kinh doanh (operational cost) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và quản lý vận hành. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Logistics cost - Chi phí logistics
Ví dụ:
Logistics costs must be minimized for higher efficiency.
(Chi phí logistics cần được giảm thiểu để tăng hiệu quả.)
Maintenance cost - Chi phí bảo trì
Ví dụ:
Regular maintenance costs prevent equipment breakdowns.
(Chi phí bảo trì thường xuyên ngăn ngừa sự cố thiết bị.)
Utility cost - Chi phí tiện ích
Ví dụ:
Utility costs are necessary for day-to-day operations.
(Chi phí tiện ích là cần thiết cho hoạt động hàng ngày.)
Human resource cost - Chi phí nguồn nhân lực
Ví dụ:
Human resource costs are essential for a productive workforce.
(Chi phí nguồn nhân lực là cần thiết cho một lực lượng lao động hiệu quả.)
Technology cost - Chi phí công nghệ
Ví dụ:
Technology costs include software subscriptions and hardware upgrades.
(Chi phí công nghệ bao gồm đăng ký phần mềm và nâng cấp phần cứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết