VIETNAMESE

Sen đầm

word

ENGLISH

Pond lotus

  
NOUN

/pɒnd ˈloʊ.təs/

Water lotus

“Sen đầm” là loài sen mọc ở các hồ hoặc đầm lầy.

Ví dụ

1.

Sen đầm làm tăng vẻ đẹp cho các vùng đầm lầy.

The pond lotus adds beauty to wetlands.

2.

Sen đầm được trồng để lấy hạt.

Pond lotuses are cultivated for their seeds.

Ghi chú

Từ sen đầm là một từ vựng thuộc thực vật học và cây thủy sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Water lily – Hoa súng Ví dụ: Water lilies are aquatic plants that grow in shallow waters and are known for their beautiful flowers. (Hoa súng là cây thủy sinh mọc trong vùng nước nông và nổi tiếng với những bông hoa đẹp.) check Lotus flower – Hoa sen Ví dụ: Lotus flowers are sacred in many cultures, symbolizing purity and enlightenment. (Hoa sen là loài hoa linh thiêng trong nhiều nền văn hóa, biểu tượng cho sự thanh khiết và giác ngộ.) check Aquatic plants – Cây thủy sinh Ví dụ: Aquatic plants such as lilies and lotus thrive in water, providing oxygen and habitat for aquatic life. (Cây thủy sinh như hoa súng và sen phát triển trong nước, cung cấp oxy và môi trường sống cho sinh vật dưới nước.) check Flowering water plants – Cây nước có hoa Ví dụ: Flowering water plants such as water lilies and lotuses are used in gardens and ponds for decoration. (Cây nước có hoa như hoa súng và sen được dùng trong vườn và ao hồ để trang trí.)