VIETNAMESE
Rau nhút
Nhút nước, rau rút
ENGLISH
Water mimosa
/ˈwɔːtər ˈmɪməʊzə/
Water morning glory
“Rau nhút” là loại rau mọc dưới nước, có lá mềm, thường dùng nấu canh hoặc lẩu.
Ví dụ
1.
Rau nhút thường được dùng trong các món lẩu.
Water mimosa is commonly used in hotpot dishes.
2.
Món canh được thêm rau nhút tươi.
The soup was enriched with fresh water mimosa.
Ghi chú
Từ rau nhút là một từ vựng thuộc rau và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Water plant – Cây thủy sinh
Ví dụ:
Water mimosa is a water plant that grows in wetlands and is commonly used in cooking.
(Rau nhút là cây thủy sinh mọc ở vùng đất ngập nước và thường được dùng trong nấu ăn.)
Aquatic vegetable – Rau thủy sinh
Ví dụ:
Water mimosa is an aquatic vegetable that thrives in marshy environments.
(Rau nhút là rau thủy sinh phát triển mạnh mẽ trong môi trường đầm lầy.)
Fresh greens – Rau tươi
Ví dụ:
Water mimosa is a fresh green vegetable used in various soups and stews.
(Rau nhút là rau tươi thường được dùng trong các món canh và hầm.)
Hot pot ingredient – Nguyên liệu cho lẩu
Ví dụ:
Water mimosa is often added to hot pot dishes for its tender texture and mild flavor.
(Rau nhút thường được thêm vào các món lẩu nhờ vào kết cấu mềm và hương vị nhẹ nhàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết