VIETNAMESE

Hạt cải dầu

word

ENGLISH

Rapeseed

  
NOUN

/ˈreɪp.siːd/

Canola seed

"Hạt cải dầu" là hạt của cây cải dầu, được sử dụng để ép lấy dầu ăn hoặc dầu công nghiệp.

Ví dụ

1.

Hạt cải dầu được chế biến để làm dầu ăn.

Rapeseed is processed to make cooking oil.

2.

Hạt cải dầu được trồng để sản xuất nhiên liệu sinh học.

Rapeseed is cultivated for biodiesel production.

Ghi chú

Từ Hạt cải dầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp dầu ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oilseed Crop - Cây hạt dầu Ví dụ: Rapeseed is one of the most important oilseed crops in the world. (Hạt cải dầu là một trong những loại cây hạt dầu quan trọng nhất thế giới.) check Canola Oil - Dầu canola Ví dụ: Canola oil is a healthier alternative to traditional cooking oils. (Dầu canola là lựa chọn lành mạnh hơn so với các loại dầu nấu ăn truyền thống.) check High Oleic Content - Hàm lượng oleic cao Ví dụ: Rapeseed oil has a high oleic content beneficial for heart health. (Dầu hạt cải dầu có hàm lượng oleic cao, tốt cho sức khỏe tim mạch.) check Animal Feed - Thức ăn gia súc Ví dụ: Rapeseed meal is a valuable protein source in animal feed. (Bã hạt cải dầu là nguồn protein quý giá trong thức ăn gia súc.)