VIETNAMESE

Hạt đậu phộng

Lạc, Hạt đậu phụng

word

ENGLISH

Peanut

  
NOUN

/ˈpiː.nʌt/

Groundnut

"Hạt đậu phộng" là hạt của cây đậu phộng, được dùng làm thực phẩm, nguyên liệu chế biến hoặc làm dầu ăn.

Ví dụ

1.

Hạt đậu phộng là món ăn vặt phổ biến trên toàn thế giới.

Peanuts are a popular snack worldwide.

2.

Bơ đậu phộng được làm từ đậu phộng rang.

Peanut butter is made from roasted peanuts.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Peanut nhé! check Peanut gallery - Nhóm người bình luận không cần thiết Ví dụ: The speaker ignored the peanut gallery as he focused on his presentation. (Người diễn thuyết đã phớt lờ nhóm người bình luận không cần thiết khi tập trung vào bài thuyết trình.) check Cost peanuts - Giá rất rẻ Ví dụ: The new smartphone model cost peanuts compared to its competitors. (Mẫu điện thoại thông minh mới có giá rất rẻ so với các đối thủ.) check Make peanuts - Kiếm được rất ít tiền Ví dụ: In that job, you make peanuts despite the long working hours. (Trong công việc đó, bạn kiếm được rất ít tiền mặc dù làm việc nhiều giờ.) check If You Pay Peanuts, You Get Monkeys - Nếu trả lương thấp, bạn sẽ chỉ nhận được nhân viên kém Ví dụ: The company needs to raise wages, because if you pay peanuts, you get monkeys. (Công ty cần tăng lương, vì nếu trả lương thấp, bạn sẽ chỉ nhận được nhân viên kém.)