VIETNAMESE
lá
lá cây
ENGLISH
leaf
/liːf/
"Lá" là phần của cây, thường có màu xanh, bao quanh thân cây.
Ví dụ
1.
Lá cây đã chuyển sang màu vàng vào mùa thu.
The leaf of the tree turned yellow in autumn.
2.
Lá cây tạo bóng mát trong mùa hè.
Leaves provide shade during summer.
Ghi chú
Lá  là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ  Lá  nhé!
 Nghĩa 1:  Một tờ giấy mỏng, thường dùng để ghi chép hoặc in nội dung.
Tiếng Anh:  Sheet 
Ví dụ: Ví dụ: He tore a sheet of paper from his notebook.
(Anh ấy xé một lá giấy từ cuốn sổ tay của mình.)
  Nghĩa 1:  Một tờ giấy mỏng, thường dùng để ghi chép hoặc in nội dung.
Tiếng Anh:  Sheet 
Ví dụ: Ví dụ: He tore a sheet of paper from his notebook.
(Anh ấy xé một lá giấy từ cuốn sổ tay của mình.)
 Nghĩa 2:  Vật có hình dạng mỏng và dẹt, như lá bài hoặc lá bạc.
Tiếng Anh:  Card 
Ví dụ: Ví dụ: He placed the last card on the table and won the game.
(Anh ấy đặt lá bài cuối cùng xuống bàn và giành chiến thắng.)
  Nghĩa 2:  Vật có hình dạng mỏng và dẹt, như lá bài hoặc lá bạc.
Tiếng Anh:  Card 
Ví dụ: Ví dụ: He placed the last card on the table and won the game.
(Anh ấy đặt lá bài cuối cùng xuống bàn và giành chiến thắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




