VIETNAMESE

ngải cứu

word

ENGLISH

Artemisia

  
NOUN

/ɑːtɪˈmɪzɪə/

mugwort

“Ngải cứu” là một loại cây được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và có tác dụng làm thuốc chữa bệnh.

Ví dụ

1.

Ngải cứu thường được dùng để chữa các vấn đề tiêu hóa.

Artemisia is often used to treat digestive issues.

2.

Cô ấy dùng ngải cứu để pha trà chữa đau bụng.

She used Artemisia to make a tea for stomach aches.

Ghi chú

Từ Ngải cứu là một từ vựng thuộc y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traditional herb - Thảo dược cổ truyền Ví dụ: Artemisia is a traditional herb known for its use in treating various ailments in folk medicine. (Ngải cứu là một thảo dược cổ truyền nổi tiếng được sử dụng để chữa nhiều bệnh trong y học dân gian.) check Anti-inflammatory - Chống viêm Ví dụ: Artemisia is used for its anti-inflammatory properties in treating conditions like arthritis. (Ngải cứu được sử dụng vì tính chất chống viêm trong việc điều trị các bệnh như viêm khớp.) check Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược Ví dụ: Artemisia is often used as an herbal remedy for digestive issues and menstrual cramps. (Ngải cứu thường được sử dụng như một phương thuốc thảo dược cho các vấn đề về tiêu hóa và chuột rút kinh nguyệt.)