VIETNAMESE

hàng nội địa

hàng sản xuất trong nước

word

ENGLISH

Domestic goods

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk gʊdz/

local products

"Hàng nội địa" là sản phẩm được sản xuất và tiêu thụ trong nước.

Ví dụ

1.

Hàng nội địa rẻ hơn do chi phí vận chuyển thấp hơn.

Domestic goods are cheaper due to lower transport costs.

2.

Cửa hàng quảng bá hàng nội địa để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước.

The shop promotes domestic goods to support local businesses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của domestic goods nhé! check Local goods - Hàng hóa địa phương Phân biệt: Local goods nhấn mạnh đến khu vực cụ thể trong nước, còn domestic goods bao quát toàn bộ hàng hóa nội địa. Ví dụ: Local goods are often fresher and support the community's economy. (Hàng hóa địa phương thường tươi hơn và hỗ trợ nền kinh tế cộng đồng.) check In-country goods - Hàng hóa trong nước Phân biệt: In-country goods cụ thể hơn trong việc nhấn mạnh vào phạm vi hoạt động trong nước, trong khi domestic goods có thể bao gồm mọi hàng hóa trong lãnh thổ quốc gia. Ví dụ: In-country goods are not subject to international trade tariffs. (Hàng hóa trong nước không phải chịu thuế quan thương mại quốc tế.)