VIETNAMESE

Dưa hồng

word

ENGLISH

Honeydew melon

  
NOUN

/ˈhʌn.iˌduː ˈmɛl.ən/

"Dưa hồng" là loại dưa thuộc họ Cantaloupe, có thịt quả màu cam nhạt, hương thơm và vị ngọt.

Ví dụ

1.

Dưa hồng ngọt và thơm.

Honeydew melons are sweet and fragrant.

2.

Loại dưa này rất phù hợp làm món tráng miệng.

These melons are perfect for desserts.

Ghi chú

Từ Honeydew melon là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cantaloupe - Dưa bở Ví dụ: Honeydew melon belongs to the same family as cantaloupe, but has a lighter green flesh. (Dưa lê thuộc cùng họ với dưa bở, nhưng có thịt quả màu xanh nhạt.) check Sweet melon - Dưa ngọt Ví dụ: Honeydew melon is a type of sweet melon known for its refreshing and mild taste. (Dưa lê là một loại dưa ngọt nổi tiếng với vị tươi mát và nhẹ nhàng.) check Summer fruit - Trái cây mùa hè Ví dụ: Honeydew melon is a popular summer fruit because it is cool and hydrating. (Dưa lê là một loại trái cây mùa hè phổ biến vì nó mát và cung cấp nước.)