VIETNAMESE

Nhựa mủ

word

ENGLISH

Latex

  
NOUN

/ˈleɪ.tɛks/

Rubber sap

"Nhựa mủ" là chất lỏng màu trắng hoặc vàng nhạt tiết ra từ cây cao su, thường dùng để sản xuất cao su tự nhiên.

Ví dụ

1.

Nhựa mủ được thu hoạch để làm các sản phẩm cao su.

Latex is harvested to make rubber products.

2.

Nhựa mủ được chiết xuất từ cây cao su.

Latex is extracted from rubber trees.

Ghi chú

Từ nhựa mủ là một từ vựng thuộc công nghiệp cao su. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rubber - Cao su Ví dụ: Latex is the raw material for producing rubber, used in various industries. (Nhựa mủ là nguyên liệu thô để sản xuất cao su, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.) check Natural Rubber - Cao su tự nhiên Ví dụ: Natural rubber is derived from latex and is used in manufacturing tires and medical supplies. (Cao su tự nhiên được chiết xuất từ nhựa mủ và được dùng trong sản xuất lốp xe và các thiết bị y tế.) check Vulcanized Rubber - Cao su lưu hóa Ví dụ: Vulcanized rubber is produced by chemically treating latex to improve its durability and elasticity. (Cao su lưu hóa được sản xuất bằng cách xử lý hóa học nhựa mủ để cải thiện độ bền và tính đàn hồi.) check Rubber Tapping - Khai thác mủ cao su Ví dụ: Rubber tapping is the process of collecting latex from rubber trees. (Khai thác mủ cao su là quá trình thu thập nhựa mủ từ cây cao su.)