VIETNAMESE
Quế chi
-
ENGLISH
Cinnamon twig
/ˈsɪnəmən twɪɡ/
-
“Quế chi” là phần cành nhỏ của cây quế, thường dùng làm thuốc hoặc gia vị.
Ví dụ
1.
Quế chi là nguyên liệu phổ biến trong y học cổ truyền.
Cinnamon twigs are a common ingredient in herbal medicine.
2.
Trà quế chi rất thư giãn và thơm.
The cinnamon twig tea is soothing and aromatic.
Ghi chú
Từ Quế chi là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược liệu và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Aromatic bark - Vỏ cây thơm
Ví dụ:
The cinnamon twig comes from an aromatic bark used in medicine and cooking.
(Quế chi có nguồn gốc từ vỏ cây thơm, được dùng trong y học và nấu ăn.)
Decoction - Nước sắc thuốc
Ví dụ:
A cinnamon twig decoction is used in traditional herbal medicine.
(Nước sắc quế chi được sử dụng trong y học cổ truyền.)
Spice blend - Hỗn hợp gia vị
Ví dụ:
Cinnamon twig is often included in a spice blend for soups and stews.
(Quế chi thường được đưa vào hỗn hợp gia vị cho món súp và hầm.)
Warming effect - Tác dụng làm ấm
Ví dụ:
Cinnamon twig has a warming effect that helps improve circulation.
(Quế chi có tác dụng làm ấm, giúp cải thiện tuần hoàn máu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết