VIETNAMESE
Quả bàng
-
ENGLISH
Almond
/ˈɑːlmənd/
Nut
“Quả bàng” là một loại quả có hạt lớn, thường có vỏ cứng và ăn được.
Ví dụ
1.
Quả bàng là một lựa chọn ăn nhẹ lành mạnh.
Almonds are a healthy snack option.
2.
Cây bàng nở hoa trước khi ra quả.
The almond tree blooms before the fruits appear.
Ghi chú
Từ Quả bàng là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nut - Quả hạch
Ví dụ:
The almond is technically not a nut, but a drupe, which is a fruit with a fleshy outer layer surrounding a shell that contains the seed.
(Quả bàng về mặt kỹ thuật không phải là một loại hạt, mà là một loại quả hạch, là một loại quả có lớp vỏ ngoài nhiều thịt bao quanh một lớp vỏ chứa hạt.)
Prunus dulcis - Tên khoa học của cây hạnh nhân
Ví dụ:
The scientific name for the almond tree is Prunus dulcis, and it belongs to the Rosaceae family.
(Tên khoa học của cây hạnh nhân là Prunus dulcis, và nó thuộc họ Hoa hồng.)
Sweet almond - Hạnh nhân ngọt
Ví dụ:
The most common type of almond is the sweet almond, which is widely consumed as a snack or used in various culinary applications.
(Loại quả bàng phổ biến nhất là hạnh nhân ngọt, được tiêu thụ rộng rãi như một món ăn nhẹ hoặc được sử dụng trong các ứng dụng ẩm thực khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết