VIETNAMESE

Quả bồ kết

-

word

ENGLISH

Shikakai pod

  
NOUN

/ˈʃɪkəˌkaɪ pɒd/

-

“Quả bồ kết” là quả của cây bồ kết, thường dùng nấu nước gội đầu hoặc làm thuốc.

Ví dụ

1.

Quả bồ kết được đun sôi để chăm sóc tóc.

Shikakai pods are boiled for hair care.

2.

Quả bồ kết rất giàu dưỡng chất.

The pods of the shikakai tree are rich in nutrients.

Ghi chú

Từ quả bồ kết là một từ vựng thuộc thực vật và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shikakai – Bồ kết Ví dụ: Shikakai is often used in hair care products, just like shikakai pods from shikakai trees. (Bồ kết thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giống như quả bồ kết từ cây bồ kết.) check Herbal medicine – Thuốc thảo dược Ví dụ: Shikakai pods are a key ingredient in many herbal medicine remedies. (Quả bồ kết là thành phần chính trong nhiều bài thuốc thảo dược.) check Hair wash – Gội đầu Ví dụ: People use shikakai pods to make a natural hair wash that strengthens the hair. (Mọi người sử dụng quả bồ kết để làm dầu gội tự nhiên giúp tóc chắc khỏe.) check Detergent – Chất tẩy rửa Ví dụ: The saponins in shikakai are known to have detergent properties. (Saponin trong bồ kết được biết đến với tính năng tẩy rửa.)