VIETNAMESE

Đài hoa

Đài

word

ENGLISH

Sepal

  
NOUN

/ˈsiː.pəl/

"Đài hoa" là phần cấu trúc của hoa nằm ở phía dưới các cánh hoa, giúp nâng đỡ hoặc bảo vệ hoa khi còn là nụ.

Ví dụ

1.

Đài hoa bảo vệ bông hoa trước khi nở.

The sepals protect the flower before it blooms.

2.

Đài hoa thường có màu xanh nhưng đôi khi cũng có màu sắc.

Sepals are often green but can be colorful too.

Ghi chú

Từ sepal là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Petal - Cánh hoa Ví dụ: The sepal protects the petal during the bud stage before the flower opens. (Đài hoa bảo vệ cánh hoa trong giai đoạn nụ trước khi hoa nở.) check Flower structure - Cấu trúc hoa Ví dụ: The sepal is an important part of the flower structure, supporting and protecting the developing bloom. (Đài hoa là một phần quan trọng của cấu trúc hoa, hỗ trợ và bảo vệ hoa đang phát triển.) check Calyx - Đài hoa Ví dụ: The sepal is part of the calyx, which forms the outermost layer of the flower. (Đài hoa là một phần của đài hoa, tạo thành lớp ngoài cùng của hoa.)