VIETNAMESE

Mang tính hình thức

Mang tính biểu trưng

word

ENGLISH

Formalistic

  
ADJ

/ˌfɔːrməˈlɪstɪk/

Symbolic

Mang tính hình thức là đặc điểm của việc làm hoặc sự kiện không có nhiều giá trị thực tiễn, chỉ mang tính biểu trưng.

Ví dụ

1.

Cuộc họp mang tính hình thức và không đạt được kết quả cụ thể.

The meeting was mostly formalistic and lacked concrete results.

2.

Bài phát biểu mang tính hình thức nhưng được thể hiện chân thành.

The speech was formalistic but delivered with sincerity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Formalistic nhé! check Ceremonial – Mang tính lễ nghi, hình thức Phân biệt: Ceremonial nhấn mạnh vào sự trang trọng và nghi thức trong một sự kiện, trong khi formalistic chỉ sự chú trọng vào hình thức mà không mang lại giá trị thực tiễn. Ví dụ: The ceremonial event included speeches and formal attire. (Sự kiện lễ nghi bao gồm các bài phát biểu và trang phục chính thức.) check Ritualistic – Mang tính nghi thức, theo nghi lễ Phân biệt: Ritualistic chỉ những hành động hoặc nghi thức được thực hiện theo quy tắc, trong khi formalistic chỉ tính hình thức mà không có sự sáng tạo hay giá trị thực tế. Ví dụ: The ritualistic dance was performed during the religious ceremony. (Múa theo nghi thức đã được thực hiện trong buổi lễ tôn giáo.) check Conventional – Mang tính quy ước, thông thường Phân biệt: Conventional chỉ những quy tắc hay hình thức thông thường mà mọi người tuân thủ, trong khi formalistic nhấn mạnh vào việc quá chú trọng vào hình thức mà bỏ qua nội dung thực tế. Ví dụ: The conventional ceremony included a set of established customs. (Lễ nghi thông thường bao gồm một loạt các phong tục đã được thiết lập.)