VIETNAMESE

Đan quế

word

ENGLISH

Cinnamon decoction

  
NOUN

/ˈsɪn.ə.mən dɪˈkɒk.ʃən/

"Đan quế" là một bài thuốc đông y nổi tiếng, sử dụng quế làm thành phần chính để trị bệnh lạnh tay chân hoặc bổ máu.

Ví dụ

1.

Đan quế được sử dụng trong y học cổ truyền.

Cinnamon decoction is used in traditional medicine.

2.

Bài thuốc này làm ấm cơ thể và cải thiện tuần hoàn.

This remedy warms the body and improves circulation.

Ghi chú

Từ Đan quế là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược Ví dụ: Herbal remedies like cinnamon decoction are common in traditional medicine. (Các bài thuốc thảo dược như đan quế rất phổ biến trong y học cổ truyền.) check Blood circulation booster - Thảo dược hỗ trợ tuần hoàn máu Ví dụ: Cinnamon decoction acts as a natural blood circulation booster. (Đan quế hoạt động như một chất hỗ trợ tuần hoàn máu tự nhiên.) check Warm herb - Thảo dược tính ấm Ví dụ: Cinnamon is a warm herb used to treat cold-related ailments. (Quế là một loại thảo dược tính ấm được sử dụng để chữa các bệnh liên quan đến lạnh.) check Spice-based medicine - Thuốc làm từ gia vị Ví dụ: Many spice-based medicines include cinnamon for its healing properties. (Nhiều loại thuốc làm từ gia vị chứa quế vì tính chất chữa bệnh của nó.)