VIETNAMESE

chi phí dự kiến

chi phí ước lượng

word

ENGLISH

Estimated costs

  
NOUN

/ˈɛstɪmeɪtɪd kɒsts/

projected expenses

"Chi phí dự kiến" là chi phí được ước tính trước khi thực hiện hoạt động hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Chi phí dự kiến được tính toán dựa trên giá thị trường.

The estimated costs were calculated based on market rates.

2.

Chi phí dự kiến cung cấp khung cơ sở cho kế hoạch tài chính.

Estimated costs provide a framework for financial planning.

Ghi chú

Từ chi phí dự kiến thuộc chuyên ngành quản trị tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Cost estimation - Ước tính chi phí Ví dụ: Estimated costs are calculated during the planning phase. (Chi phí dự kiến được tính toán trong giai đoạn lập kế hoạch.) check Preliminary budget - Ngân sách sơ bộ Ví dụ: The preliminary budget is based on estimated costs. (Ngân sách sơ bộ được lập dựa trên chi phí dự kiến.) check Forecasted expenses - Chi phí dự báo Ví dụ: Forecasted expenses help identify estimated costs for future operations. (Chi phí dự báo giúp xác định chi phí dự kiến cho các hoạt động trong tương lai.) check Variance analysis - Phân tích sai lệch Ví dụ: Variance analysis compares estimated costs to actual expenses. (Phân tích sai lệch so sánh chi phí dự kiến với chi phí thực tế.) check Risk-adjusted costs - Chi phí điều chỉnh rủi ro Ví dụ: Estimated costs account for risk-adjusted costs. (Chi phí dự kiến tính đến các chi phí điều chỉnh rủi ro.)