VIETNAMESE

ngải đắng

word

ENGLISH

sagebrush

  
NOUN

/ˈseɪdʒbrʌʃ/

Artemisia absinthium, sage, wormwood

“Ngải đắng” là loại cây có vị đắng mạnh, thường dùng trong y học cổ truyền để chữa một số bệnh, đặc biệt là các vấn đề về tiêu hóa.

Ví dụ

1.

Ngải đắng thường được dùng trong y học cổ truyền vì các đặc tính chữa bệnh.

Sagebrush is often used in traditional medicine for its healing properties.

2.

Ngải đắng thường được tìm thấy ở các khu vực khô hạn.

Sagebrush is commonly found in dry, arid regions.

Ghi chú

Từ Ngải đắng là một từ vựng thuộc y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Digestive tonic - Nước giải khát cho tiêu hóa Ví dụ: Sagebrush is sometimes used as a digestive tonic to improve appetite and digestion. (Ngải đắng đôi khi được sử dụng như một loại nước giải khát giúp cải thiện sự thèm ăn và tiêu hóa.) check Bitterness - Vị đắng Ví dụ: Sagebrush has a pronounced bitterness, making it effective for treating digestive disorders. (Ngải đắng có vị đắng rõ rệt, giúp điều trị các rối loạn tiêu hóa.) check Traditional herb - Thảo dược truyền thống Ví dụ: Sagebrush is considered a traditional herb used in folk medicine for its medicinal properties. (Ngải đắng được coi là một thảo dược truyền thống trong y học dân gian nhờ vào các tính chất chữa bệnh.)