VIETNAMESE

giấy kiểm tra

đề kiểm tra, bài kiểm tra

word

ENGLISH

test paper

  
NOUN

/tɛst ˈpeɪpər/

-

“Giấy kiểm tra” là giấy dùng để in các bài kiểm tra cho học sinh.

Ví dụ

1.

Giáo viên phát bài kiểm tra cho học sinh.

The teacher handed out the test papers to the students.

2.

Các bài kiểm tra phải được nộp trước khi hết giờ học.

Test papers must be handed in before the end of class.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của test paper nhé! check Exam sheet - Phiếu thi Phân biệt: Exam sheet là tài liệu chứa đề thi, tương tự nhưng thường dùng trong các kỳ thi chính thức hơn so với test paper. Ví dụ: The supervisor distributed the exam sheets before the test. (Giám thị phát phiếu thi trước khi kỳ thi bắt đầu.) check Assessment paper - Giấy đánh giá Phân biệt: Assessment paper là tài liệu dùng để đánh giá năng lực học sinh, khác với test paper có thể chỉ dùng cho các bài kiểm tra thông thường. Ví dụ: Students completed the assessment paper in 45 minutes. (Học sinh hoàn thành bài đánh giá trong 45 phút.) check Quiz sheet - Bài kiểm tra nhỏ Phân biệt: Quiz sheet là phiếu kiểm tra với câu hỏi ngắn, khác với test paper có thể chứa bài kiểm tra dài hơn. Ví dụ: The teacher prepared a quiz sheet for the weekly review. (Giáo viên chuẩn bị một bài kiểm tra nhỏ cho buổi ôn tập hàng tuần.)