VIETNAMESE
chân dung khách hàng
hồ sơ khách hàng
ENGLISH
Customer profile
/ˈkʌstəmər ˈproʊfaɪl/
buyer persona
"Chân dung khách hàng" là mô tả chi tiết về nhóm khách hàng mục tiêu.
Ví dụ
1.
Chân dung khách hàng chi tiết giúp điều chỉnh chiến lược tiếp thị.
A detailed customer profile helps tailor marketing strategies.
2.
Công ty đã phát triển chân dung khách hàng để nhắm mục tiêu hiệu quả hơn.
The company developed a customer profile for better targeting.
Ghi chú
Từ chân dung khách hàng thuộc chuyên ngành marketing. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Demographics - Thông tin nhân khẩu học
Ví dụ:
Demographics are key components of a customer profile.
(Thông tin nhân khẩu học là thành phần quan trọng của chân dung khách hàng.)
Behavioral patterns - Mẫu hành vi
Ví dụ:
Customer profiles highlight behavioral patterns for better targeting.
(Chân dung khách hàng làm nổi bật các mẫu hành vi để nhắm mục tiêu tốt hơn.)
Buying preferences - Sở thích mua sắm
Ví dụ:
Buying preferences help refine the customer profile.
(Sở thích mua sắm giúp hoàn thiện chân dung khách hàng.)
Psychographics - Đặc điểm tâm lý học
Ví dụ:
Psychographics provide deeper insights into the customer profile.
(Đặc điểm tâm lý học cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về chân dung khách hàng.)
Target audience - Đối tượng mục tiêu
Ví dụ:
Customer profiles align closely with the target audience.
(Chân dung khách hàng phù hợp chặt chẽ với đối tượng mục tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết