VIETNAMESE

chi phí trích trước

chi phí dự kiến

word

ENGLISH

accrued cost

  
NOUN

/əˈkruːd kɒst/

anticipated expense

“Chi phí trích trước” là các khoản chi phí ước tính và ghi nhận trước khi phát sinh thực tế.

Ví dụ

1.

Chi phí trích trước sẽ được điều chỉnh sau.

The accrued cost will be adjusted later.

2.

Họ đã theo dõi chặt chẽ chi phí trích trước.

They monitored the accrued costs closely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accrued cost nhé! check Accrued expense - Chi phí dồn tích Phân biệt: Accrued expense là một thuật ngữ kế toán cụ thể để chỉ các chi phí được ghi nhận trước khi thanh toán, đồng nghĩa hoàn toàn với accrued cost. Ví dụ: The accrued expenses for employee bonuses will be settled next month. (Chi phí dồn tích cho tiền thưởng nhân viên sẽ được thanh toán vào tháng tới.) check Outstanding cost - Chi phí chưa thanh toán Phân biệt: Outstanding cost nhấn mạnh vào việc chưa thanh toán, trong khi accrued cost tập trung vào việc ghi nhận trong hệ thống kế toán. Ví dụ: The outstanding cost for utilities needs to be paid by the end of the month. (Chi phí chưa thanh toán cho các tiện ích cần được trả trước cuối tháng.)