VIETNAMESE

Quả bí

Trái bí

word

ENGLISH

Gourd

  
NOUN

/ɡɔːrd/

Squash

“Quả bí” là loại quả thuộc họ bầu bí, có thể ăn được, thường dùng làm món ăn.

Ví dụ

1.

Quả bí được dùng trong nhiều món canh và hầm.

Gourds are used in a variety of soups and stews.

2.

Cây bí phát triển tốt ở vùng nhiệt đới.

The gourd plant grows well in tropical climates.

Ghi chú

Từ Quả bí là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Squash - Bí (tên gọi chung) Ví dụ: The term gourd often refers to a variety of squash plants that produce edible fruits. (Thuật ngữ gourd thường dùng để chỉ nhiều loại cây bí tạo ra quả ăn được.) check Cucurbitaceae - Họ Bầu bí Ví dụ: Gourds belong to the Cucurbitaceae family, which also includes cucumbers, melons, and pumpkins. (Bí thuộc họ Bầu bí, cũng bao gồm dưa chuột, dưa hấu và bí ngô.) check Winter squash - Bí mùa đông Ví dụ: Some gourds are classified as winter squash, which have hard shells and can be stored for longer periods. (Một số loại bí được phân loại là bí mùa đông, có vỏ cứng và có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.) check Summer squash - Bí mùa hè Ví dụ: Other gourds are classified as summer squash, which have softer skins and are typically eaten when young. (Các loại bí khác được phân loại là bí mùa hè, có vỏ mềm hơn và thường được ăn khi còn non.)