VIETNAMESE

chi phí cao

giá thành cao

word

ENGLISH

High expenses

  
NOUN

/haɪ ɪkˈspɛnsɪz/

excessive costs

"Chi phí cao" là các khoản chi tiêu vượt mức bình thường hoặc so với dự kiến.

Ví dụ

1.

Dự án bị trì hoãn do chi phí cao.

The project faced delays due to high expenses.

2.

Chi phí cao gây áp lực lên nguồn tài chính của công ty.

High expenses strain the company's financial resources.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của high expenses nhé! check Exorbitant costs - Chi phí cắt cổ Phân biệt: Exorbitant costs mang nghĩa tiêu cực và chỉ các chi phí cao không hợp lý, trong khi high expenses chỉ đơn thuần là chi phí cao. Ví dụ: The exorbitant costs of rent make it difficult to live in the city center. (Chi phí thuê nhà cắt cổ khiến việc sống ở trung tâm thành phố trở nên khó khăn.) check Premium expenses - Chi phí cao cấp Phân biệt: Premium expenses thường có ý nghĩa tích cực, ám chỉ giá trị đi đôi với chi phí, trong khi high expenses là nhận định trung lập. Ví dụ: Premium expenses are expected when dining at a five-star restaurant. (Chi phí cao cấp là điều hiển nhiên khi ăn uống tại nhà hàng năm sao.