VIETNAMESE

Nhựa cây

word

ENGLISH

Tree sap

  
NOUN

/triː ˈsæp/

Resin

"Nhựa cây" là chất lỏng chảy trong thân cây, mang chất dinh dưỡng hoặc được tiết ra để bảo vệ cây khỏi tổn thương.

Ví dụ

1.

Nhựa cây được dùng để làm xi-rô và keo.

Tree sap is used in making syrups and gum.

2.

Nhựa cây giúp chữa lành vỏ cây bị tổn thương.

Tree sap helps heal damaged tree bark.

Ghi chú

Từ Nhựa cây là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sap - Nhựa cây (lỏng) Ví dụ: Tree sap is the fluid transported in the xylem or phloem of a tree. (Nhựa cây là chất lỏng được vận chuyển trong gỗ hoặc libe của cây.) check Resin - Nhựa cây (đặc) Ví dụ: Tree sap can also refer to the sticky resin that some trees produce. (Nhựa cây cũng có thể dùng để chỉ nhựa dính mà một số cây tạo ra.) check Nutrient transport - Vận chuyển chất dinh dưỡng Ví dụ: Tree sap plays a vital role in nutrient transport throughout the tree. (Nhựa cây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất dinh dưỡng khắp cây.) check Seal wound - Hàn gắn vết thương Ví dụ: Tree sap can help seal wounds and protect the tree from infection. (Nhựa cây có thể giúp hàn gắn vết thương và bảo vệ cây khỏi nhiễm trùng.)